|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà ng gia
noun
royal family
![](img/dict/02C013DD.png) | [hoà ng gia] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | royal family; royalty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những nguồn tin thân cáºn hoà ng gia | | Sources close to the royal family | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | royal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảnh sát / Hải quân hoà ng gia | | Royal Police/Navy |
|
|
|
|